English
Esperanto
Afrikaans
Català
שפה עברית
Cymraeg
Galego
Latviešu
icelandic
ייִדיש
беларускі
Hrvatski
Kreyòl ayisyen
Shqiptar
Malti
lugha ya Kiswahili
አማርኛ
Bosanski
Frysk
ភាសាខ្មែរ
ქართული
ગુજરાતી
Hausa
Кыргыз тили
ಕನ್ನಡ
Corsa
Kurdî
മലയാളം
Maori
Монгол хэл
Hmong
IsiXhosa
Zulu
Punjabi
پښتو
Chichewa
Samoa
Sesotho
සිංහල
Gàidhlig
Cebuano
Somali
Тоҷикӣ
O'zbek
Hawaiian
سنڌي
Shinra
Հայերեն
Igbo
Sundanese
Lëtzebuergesch
Malagasy
Yoruba
অসমীয়া
ଓଡିଆ
Español
Português
русский
Français
日本語
Deutsch
tiếng Việt
Italiano
Nederlands
ภาษาไทย
Polski
한국어
Svenska
magyar
Malay
বাংলা ভাষার
Dansk
Suomi
हिन्दी
Pilipino
Türkçe
Gaeilge
العربية
Indonesia
Norsk
تمل
český
ελληνικά
український
Javanese
فارسی
தமிழ்
తెలుగు
नेपाली
Burmese
български
ລາວ
Latine
Қазақша
Euskal
Azərbaycan
Slovenský jazyk
Македонски
Lietuvos
Eesti Keel
Română
Slovenski
मराठी
Srpski језик Răng gầu đào xúc lật Trung Quốc được thiết kế để xuyên qua nhiều loại đất và vật liệu khác nhau, mang lại hiệu suất đào tốt hơn. Độ bền của răng gầu rất quan trọng vì chúng có thể bị mài mòn nghiêm trọng trong quá trình vận hành.
Tên sản phẩm: răng xô
Chất liệu: thép hợp kim
Giá trị tác động: 17-21J
Trọng lượng: 2,2kg
Độ cứng:47-52HRC
Màu sắc: đỏ, đen, vàng
Ứng dụng: công cụ tiếp đất. NHẬN phụ tùng
Model:3CX/4CX

Thông số kỹ thuật vật liệu của răng gầu máy xúc lật
| Vật liệu: | Thép cacbon, thép hợp kim, v.v., chẳng hạn như T1,T2,T3,T4. |
| Loại máy: | Máy xúc, máy xúc, máy ủi, v.v. |
| Thương hiệu: | SAR TIG |
| Xử lý nhiệt: | Xử lý làm nguội và ủ |
| độ cứng: | Răng: HRC48-52, Giá trị va đập >=16J Bộ điều hợp: HRC34-38, Giá trị tác động >=25J |
| Điều kiện làm việc: | Với độ giãn dài và độ bền kéo tuyệt vời, phù hợp với nhiều điều kiện làm việc vất vả khác nhau. |

Thông tin sản phẩm
| PHẦN SỐ. | TRỌNG LƯỢNG (KG) | SỰ MIÊU TẢ | GIA ĐÌNH/MÔ HÌNH |
| 531-03205 | 2.2 | RĂNG ĐƠN KHỐC | 4CX 3CX |
| 531-03205 | 2.3 | RĂNG ĐƠN KHỐC | 4CX 3CX |
| 531-03205 | 2.4 | RĂNG ĐƠN KHỐC | 4CX 3CX |
| 531-03205 | 2.4 | RĂNG ĐƠN KHỐC | 4CX 3CX |
| 531-03205HD | 2.6 | ĐÁ RĂNG MONOBLOCK | 4CX 3CX |
| 531-03205HD | 2.8 | MONOBLOCK RĂNG NHIỆM VỤ NẶNG | 4CX 3CX |
| 531-03205SB | 2.6 | VẢI CÁ RĂNG MONOBLOCK | 4CX 3CX |
| 531-03206 | 4.4 | MÁY CẮT MẶT BÍCH ĐƠN | 4CX 3CX |
| 531-03207 | 4.4 | MÁY CẮT MẶT BÍCH ĐƠN | |
| 531-03208 | 4.85 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| 531-03209 | 4.85 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| 531-03208HD | 5.4 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| 531-03209HD | 5.4 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| 531-03208SB | 5.3 | VẢI CÁ MONOBLOCK | |
| 531-03209SB | 5.3 | VẢI CÁ MONOBLOCK | |
| 810-10600 | 3.6 | RĂNG ĐƠN KHỐC | |
| 810-10630 | 7.5 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| 810-10640 | 7.5 | RĂNG BÊN MONOBLOCK | |
| BU040002 | 2.35 | RĂNG TRUNG | |
| BU0630302 | 5.8 | MÁY CẮT BÊN | |
| BU0630303 | 5.8 | MÁY CẮT BÊN | |
| 1462201M3/1462201M1/862740M1 | 2.7 | RĂNG TRUNG | |
| 1462201M3 | 2.3 | RĂNG TRUNG | |
| HC00002 | 4.5 | RĂNG TRUNG | |
| BSF359 | 3.3 | RĂNG TRUNG | |
| BSF1567 | 5.6 | MÁY CẮT BÊN | |
| BSF1568 | 5.6 | MÁY CẮT BÊN |
Câu hỏi thường gặp
Q1: THỜI GIAN GIAO HÀNG LÀ GÌ?
\uD83C\uDD70CHO CÁC BỘ PHẬN MÁY XÚC THƯỜNG THƯỜNG CHÚNG TÔI CÓ THỂ CUNG CẤP TRONG VÒNG 30 NGÀY, NẾU CÓ HÀNG TRONG KHO, CHÚNG TÔI CÓ THỂ GIAO HÀNG CHO BẠN TRONG VÒNG 7 NGÀY.
Câu 2: BẢO HÀNH SẢN PHẨM CỦA BẠN LÀ GÌ?
\uD83C\uDD70 ĐỐI VỚI SỬ DỤNG BÌNH THƯỜNG, MÁY XÚC VÀ MÁY ủi Gầm XE CHÚNG TÔI CUNG CẤP 1 NĂM .
Câu 3: ĐIỀU KHOẢN THANH TOÁN CỦA BẠN LÀ GÌ?
\uD83C\uDD70 BẠN CÓ THỂ CHỌN TT, LC,DP,DA, Western UNION.
Q4: CÁC SẢN PHẨM CỦA BẠN LÀ GÌ?
\uD83C\uDD70 CHÚNG TÔI CÓ THỂ CUNG CẤP PALLET/HỘP GỖ KHỬ TRÙNG, PALLET/HỘP PLYWOOD HOẶC GIỎ HÀNG